Streamline English 3 - Destinations (MS 360)

Streamline English 3 - Destinations

Streamline English 3 - Destinations (MS 360)

Chủ đề: Ngoại ngữ
Thể loại: Tham khảo - Nghiên Cứu
Định dạng: Daisy Text

Đăng nhập để đọc sách và tải về file pdf miễn phí

Nhà xuất bản NXB THỜI ĐẠI
Nhà xuất bản sách tiếp cận Trung Tâm Vì Người Mù Sao Mai
Năm xuất bản 2010
Coppy right NXB Thời Đại

Unit 1: Arrivals

Unit 2: Is everything ready?

Unit 3: This is your life!

Unit 4. The monte carlo rally

Unit 5: Out of work

Unit 6: Getting a job

Unit 7: Battle of trafalgar street

Unit 8: Sending a card

Unit 9: Marriage guidance council

Unit 10: A funny thing happened to me

Unit 11: Polite requests

Unit 12: A trip to spain.

Unit 13: Flying to spain

Unit 14: Money

Unit 15: Money, money, money

Unit 16: Inside story

Unit 17: Preferences

Unit 18: Where have all the fans gone?

Unit 19: Night flight - Chuyến bay đêm

Unit 20: The junk – Shop - Tiệm bán đồ lặt vặt

Unit 21: Noisy neighbours

Unit 22: You're in the army now! - Bạn bây giờ đã trong quân ngũ

Unit 23: Migration - sự di cư

Unit 24: Murder at gurney manor - Án mạng tại thái ấp gurney.

Unit 25: Murder in new orleans

Unit 26: Know your rights - Hãy biết quyền lợi của mình

Unit 27: Making a complaint - Khiếu nại

Unit 28: The "mary celeste" - Con tàu "mary celeste"

Unit 29: The “Mary Celeste” (Part II)

Unit 30: Speculation - Sự suy đoán

Unit 31: Apologies - Những lời tạ lỗi

Unit 32: They didn't stop to tell me! - Chúng nó đâu có dừng lại để nói cho tôi biết

Unit 33: John lennon 1940 -1980

Unit 34: Kidnapped - Bị bắt cóc

Unit 35: Have you seen this adverd? - Bạn đã xem cái quảng cáo này chưa?

Unit 36: Energy crisis - Khủng hoảng năng lượng

Unit 37: What would you have done? - Bạn đã làm gì

Unit 38: A bad day at the office - Một ngày tồi tệ ở văn phòng

Unit 39: A saturday afternoon - Một buổi chiều thứ bảy

Unit 40: Holiday usa - Đi nghỉ ở mỹ

Unit 41: Food for thought - Những ý tưởng để suy gẫm

Unit 42: I wish... - Tôi ước

Unit 43: The happiest days of your life? - Những ngày hạnh phúc nhất của đời bạn chăng?

Unit 44: Miss britain - Hoa hậu nước anh

Unit 45: Operation impossible

Unit 46: Operation accomplished - Điệp vụ hoàn thành

Unit 47: Student mastermind - Học sinh thông thái

Unit 48: The daily gazette

Unit 49: Formal correspondence - Lối viết thư trang trọng

Unit 50: Who, which, that, whose, whom.

Unit 51: Describing things lost property

Unit 52: Describing people - Mô tả người

Unit 53: Budget day - Ngày ngân sách

Unit 54: Do it yourself - Hãy tự làm lấy

Unit 55: Take care! - Hãy cẩn thận

Unit 56: A new way of life - Một lối sống mới

Unit 57: Last of the air ships? - Chiếc kinh khí cầu cuối cùng chăng?

Unit 58: Eating out - Đi ăn tiệm

Unit 59. Finding your way around the knowledge

Unit 60: The eight o' clock news - Bản tin tám giờ

Unit 61: All the good news - Tất cả những tin tốt lành

Unit 62: Annual dinner and dance - Buổi tiệc khiêu vũ hàng năm

Unit 63: The apprentice - Người học nghề

Unit 64: A change for the better? - Thay đổi theo chiều hướng tốt hơn?

Unit 65: Going to the doctor's - Đi khám bác sĩ

Unit 66: A message to the stars - Thông điệp gửi các vì sao

Unit 67: It's about time - Đã tới lúc

Unit 68: The police - Lực lượng cảnh sát

Unit 69: Gold - Vàng

Unit 70: Gold rush! - Đổ xô đi tìm vàng!

Unit 71: The circus is coming - Đoàn xiếc sắp tới

Unit 72: Getting things done - Nhờ người làm hộ

Unit 73: Keeping fit - Giữ cho cơ thể cường tráng

Unit 74: Don't panic - Đừng hốt hoảng

Unit 75: Messages - Lời nhắn

Unit 76: A few questions - Một vài câu hỏi

Unit 77: Trust the heart - Hãy tin vào con tim

Unit 78: Weddings - Những đám cưới

Unit 79: The English language

Unit 80: Departures - Khởi hành