Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tác giả: Chưa rõ
Chủ đề: Ngoại ngữ
Thể loại: Tham khảo - Nghiên Cứu
Định dạng: Daisy Text

Đăng nhập để đọc sách và tải về file pdf miễn phí

Nhà xuất bản Chưa rõ
Nhà xuất bản sách tiếp cận Trung Tâm Vì Người Mù Sao Mai
Năm xuất bản 2001
Coppy right Chưa rõ

(Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, và đại từ phản thân) 2

I. PERSONAL PRONOUNS (Đại từ nhân xưng) 2

II. POSSESSIVE ADJECTIVES AND POSSESSIVE PRONOUNS (Tính tùrsảr hữu và đại từsỏhũu) 3

III. REFLEXIVE PRONOUNS (Dại từ phản thân) 3

MULTIPLE CHOICE. 4

Choose a, b, c, or d that best completes the sentence. 4

MODULE 2. 7

I. COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS (Danh từdếm được và danh tìrkhống đếm được) 7

MULTIPLE CHOICE. 9

I.     COMPOUND NOUNS (Danh từ ghép) 12

II.    GENITIVE / POSSESSIVE CASE (Sử hữu cách) 12

MULTIPLE CHOICE. 14

Choose af bf c, or d that best completes the sentence, 14

, or d that best completes the sentence. 14

MULTIPLE CHOICE. 20

Choose ay b, c, or d that best completes the sentence. 20

MODULE 5. 23

PREPOSITIONS (Giới từ) 23

II. Giới từ theo sau danh từ, tính từ và động từ (Prepositions following nouns, adjectives, and verbs) 25

Choose a, b, c, or d that best completes the sentence. 27

MODULE 6] 31

PHRASAL VERBS (Cụm động. 31

MULTIPLE CHOICE. 33

Choose a, b, c, or d that has the closest meaning to the underlined part. 34

MODULE 7. 36

CONJUNCTIONS (Liên từ) 36

MULTIPLE CHOICE. 38

Choose ay b, c, or d that best completes the sentence. 38

MODULE 8. 40

MULTIPLE CHOICE. 43

Choose a, b, c, or d that best completes the sentence. 43

MODULE 9. 46

TENSES (Thì) 46

1. Simple present (Hiện tại đơn) 46

2. Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) 47

6. Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) 50

7. Past perfect (Quá khứ hoàn thành) 51

8.    Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) 52

9.    Simple Future (Tương lai dơn) 52

10. Future continuous (Tương lai tiếp diễn) 53

MULTIPLE CHOICE. 55

Choose ay bf c, or d that best completes the sentence. 55

MODULE 10. 60

MODAL VERBS (Động. 60

MULTIPLE CHOICE. 63

Choose a, b, c, or d that best completes the sentence. 63

MODULE 11) 64

CONDITIONAL SENTENCES - WISH and IF ONLY. 64

I. CÂU ĐIỂU KIỆN (CONDITIONAL SENTENCES) 64

,0 . 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MODULE 12] 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

GERUNDS AND INFINITIVES (Danh động từ và động từ nguyên mẫu) 64

MODULE 15. 64

MODULE 16. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MODULE 17. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MODULE 20. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

MULTIPLE CHOICE. 64

PRACTICE TEST 1. 64

PRACTICE TEST 2. 64

PRACTICE TEST 3. 64

PRACTICE TEST 5. 64

PRACTICE TEST 6. 64

PRACTICE TEST 7. 64

PRACTICE TEST 8. 64

PRACTICE TEST 9. 64

PRACTICE TEST 10. 64

PRACTICE TEST n. 64

PRACTICE TEST 12. 64